Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時代遅れ じだいおくれ
lỗi thời; không hợp mốt; lạc hậu
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋人 こいびと
người yêu
立ち遅れ たちおくれ
chậm bắt đầu
時の人 ときのひと
Nổi 1 lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代離れ じだいばなれ
xa rời thời đại