Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時宜を得る
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều