Kết quả tra cứu 時宜を得る
Các từ liên quan tới 時宜を得る
時宜を得る
じぎをえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Kịp thời, đúng lúc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 時宜を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時宜を得る/じぎをえるる |
Quá khứ (た) | 時宜を得た |
Phủ định (未然) | 時宜を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 時宜を得ます |
te (て) | 時宜を得て |
Khả năng (可能) | 時宜を得られる |
Thụ động (受身) | 時宜を得られる |
Sai khiến (使役) | 時宜を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時宜を得られる |
Điều kiện (条件) | 時宜を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 時宜を得いろ |
Ý chí (意向) | 時宜を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 時宜を得るな |