時宜を得る
じぎをえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kịp thời, đúng lúc

Bảng chia động từ của 時宜を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時宜を得る/じぎをえるる |
Quá khứ (た) | 時宜を得た |
Phủ định (未然) | 時宜を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 時宜を得ます |
te (て) | 時宜を得て |
Khả năng (可能) | 時宜を得られる |
Thụ động (受身) | 時宜を得られる |
Sai khiến (使役) | 時宜を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時宜を得られる |
Điều kiện (条件) | 時宜を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 時宜を得いろ |
Ý chí (意向) | 時宜を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 時宜を得るな |
時宜を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時宜を得る
宜しきを得る よろしきをえる
just about right, quite appropriate
時宜 じぎ
sự đúng lúc; sự đúng thời; việc chào đón mùa mới
時を得た ときをえた
đúng lúc, hợp thời
時期を得た じきをえた
đắc thời.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
便宜を図る べんぎをはかる
tạo điều kiện thuận lợi
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
意を得る いをえる
hiểu ý