Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時期を得た
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
を
Trợ từ
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt