時期を得た
じきをえた
Đắc thời.

時期を得た được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時期を得た
時を得た ときをえた
đúng lúc, hợp thời
時宜を得る じぎをえる
kịp thời, đúng lúc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時期 じき
dạo
一時期 いちじき
một khoảng thời gian; thời kỳ
一時所得 いちじしょとく
thu nhập không thường xuyên
時効取得 じこうしゅとく
usucaption, acquisitive prescription, positive prescription
水を得た魚 みずをえたうお
như cá gặp nước