Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時流に乗って泳ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...