時流に乗って泳ぐ
じりゅうにのっておよぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đi theo dòng chảy, theo ý kiến số đông, làm giống như đa số

Bảng chia động từ của 時流に乗って泳ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時流に乗って泳ぐ/じりゅうにのっておよぐぐ |
Quá khứ (た) | 時流に乗って泳いだ |
Phủ định (未然) | 時流に乗って泳がない |
Lịch sự (丁寧) | 時流に乗って泳ぎます |
te (て) | 時流に乗って泳いで |
Khả năng (可能) | 時流に乗って泳げる |
Thụ động (受身) | 時流に乗って泳がれる |
Sai khiến (使役) | 時流に乗って泳がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時流に乗って泳ぐ |
Điều kiện (条件) | 時流に乗って泳げば |
Mệnh lệnh (命令) | 時流に乗って泳げ |
Ý chí (意向) | 時流に乗って泳ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 時流に乗って泳ぐな |
時流に乗って泳ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時流に乗って泳ぐ
泳ぐ およぐ
bơi
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
犬泳ぐ いぬおよぐ
bơi chó.
時流 じりゅう
trend, mốt thời trang
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
時宜によって じぎによって
phụ thuộc vào những hoàn cảnh
時流に従って行動する じりゅうにしたがってこうどうする
thuận dòng.