Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時計だらけの男
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N5
だけ
Chỉ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
ものだから
Tại vì
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)