Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
男持ちの時計 おとこもちのとけい
đồng hồ nam
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
掛け時計 かけどけい かけとけい
đồng hồ treo tường.
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
その他掛け時計 そのほかかけとけい
Đồng hồ treo khác