Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時計仕掛け
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
続ける
Tiếp tục
N4
だけで
Chỉ cần