Kết quả tra cứu 時計仕掛け
Các từ liên quan tới 時計仕掛け
時計仕掛け
とけいじかけ
☆ Danh từ
◆ Bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ
会社
の
イベント
は
時計仕掛
けのように
正確
に
進行
した
Sự kiện của công ty được tiến hành chính xác như một chiếc đồng hồ
時計仕掛
けになっている
起爆装置
Thiết bị làm nổ đặt giờ .

Đăng nhập để xem giải thích