Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時間をつぶす
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra