時間をつぶす
じかんをつぶす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Giết thời gian

Bảng chia động từ của 時間をつぶす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 時間をつぶす/じかんをつぶすす |
Quá khứ (た) | 時間をつぶした |
Phủ định (未然) | 時間をつぶさない |
Lịch sự (丁寧) | 時間をつぶします |
te (て) | 時間をつぶして |
Khả năng (可能) | 時間をつぶせる |
Thụ động (受身) | 時間をつぶされる |
Sai khiến (使役) | 時間をつぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 時間をつぶす |
Điều kiện (条件) | 時間をつぶせば |
Mệnh lệnh (命令) | 時間をつぶせ |
Ý chí (意向) | 時間をつぶそう |
Cấm chỉ(禁止) | 時間をつぶすな |