Kết quả tra cứu ngữ pháp của 時間通りに
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
あまり(に)
Quá...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá