Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暇にあかす
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N3
すでに
Đã... rồi
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi