暇にあかす
ひまにあかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Giết thời gian
彼
は
休日
を
暇
にあかして
本
を
読
んでいる。
Anh ấy dành thời gian rảnh rỗi trong ngày nghỉ để đọc sách.

Bảng chia động từ của 暇にあかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇にあかす/ひまにあかすす |
Quá khứ (た) | 暇にあかした |
Phủ định (未然) | 暇にあかさない |
Lịch sự (丁寧) | 暇にあかします |
te (て) | 暇にあかして |
Khả năng (可能) | 暇にあかせる |
Thụ động (受身) | 暇にあかされる |
Sai khiến (使役) | 暇にあかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇にあかす |
Điều kiện (条件) | 暇にあかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇にあかせ |
Ý chí (意向) | 暇にあかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇にあかすな |