暇にあかす
ひまにあかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To spend all of one's free time, to spend one's time without constraint

Bảng chia động từ của 暇にあかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇にあかす/ひまにあかすす |
Quá khứ (た) | 暇にあかした |
Phủ định (未然) | 暇にあかさない |
Lịch sự (丁寧) | 暇にあかします |
te (て) | 暇にあかして |
Khả năng (可能) | 暇にあかせる |
Thụ động (受身) | 暇にあかされる |
Sai khiến (使役) | 暇にあかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇にあかす |
Điều kiện (条件) | 暇にあかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇にあかせ |
Ý chí (意向) | 暇にあかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇にあかすな |
暇にあかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇にあかす
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
休暇に行く きゅうかにいく
đi nghỉ.
暇を潰す ひまをつぶす
giết thời gian
暇を出す ひまをだす
nghỉ ngơi
寸暇 すんか
giây phút rảnh rỗi
thịt tươi còn máu, thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)
安価にする あんかにする
phá giá.