Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暑さに当てられる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...