暑さに当てられる
あつさにあてられる
Bị ảnh hưởng bởi nhiệt

暑さに当てられる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑さに当てられる
当てられる あてられる
to be affected by (e.g. heat), to suffer from
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
暑さにあたる あつさにあたる
say nắng.
当てにする あてにする
trông cậy, mong chờ ai đó
日に当てる ひにあてる
phơi bày dưới nắng mặt trời
天に召される てんにめされる
chết
敵に捕らわれる てきにとらわれる
để bị bắt bởi kẻ thù
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức