Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暑中見舞 -憂鬱な午後-
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là