Các từ liên quan tới 暑中見舞 -憂鬱な午後-
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中見舞い しょちゅうみまい
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè.
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
暑中お見舞い しょちゅうおみまい
thiệp chúc mừng mùa hè
憂鬱 ゆううつ
buồn rầu; u sầu; chán nản
憂鬱症 ゆううつしょう
bệnh u sầu
憂鬱質 ゆううつしつ
tính chất buồn chán , ủ rũ
残暑見舞い ざんしょみまい
muộn - mùa hè chào hỏi thẻ