Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暗殺者は魚を嫌う
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...