Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗殺者 あんさつしゃ
kẻ ám sát
暗殺 あんさつ
sự ám sát
暗殺を謀る あんさつをはかる
âm mưu ám sát
暗者 くらもの
kẻ mạo danh, kẻ lừa đảo, kẻ lừa bịp
暗剣殺 あんけんさつ
điềm không may, điềm không lành
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
嫌煙者 けんえんしゃ
người ghét thuốc lá
嫌疑者 けんぎしゃ
kẻ khả nghi, người bị tình nghi