Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暗黒星雲のかなたに
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...