Các từ liên quan tới 暗黒星雲のかなたに
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
暗雲 あんうん
mây đen; mây mưa
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
黒雲 くろくも こくうん
mây đen.
星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
黒星 くろぼし
ngôi sao hoặc dấu tròn đen, biểu hiện sự thua cuộc của đô vật
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ