Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暮らしに響く
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
にしたら
Đối với
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì