暮らしに響く
くらしにひびく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Ảnh hưởng đến cuộc sống

Bảng chia động từ của 暮らしに響く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暮らしに響く/くらしにひびくく |
Quá khứ (た) | 暮らしに響いた |
Phủ định (未然) | 暮らしに響かない |
Lịch sự (丁寧) | 暮らしに響きます |
te (て) | 暮らしに響いて |
Khả năng (可能) | 暮らしに響ける |
Thụ động (受身) | 暮らしに響かれる |
Sai khiến (使役) | 暮らしに響かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暮らしに響く |
Điều kiện (条件) | 暮らしに響けば |
Mệnh lệnh (命令) | 暮らしに響け |
Ý chí (意向) | 暮らしに響こう |
Cấm chỉ(禁止) | 暮らしに響くな |