Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暮らし始める
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)