暮らし始める
くらしはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu sinh sống

Bảng chia động từ của 暮らし始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暮らし始める/くらしはじめるる |
Quá khứ (た) | 暮らし始めた |
Phủ định (未然) | 暮らし始めない |
Lịch sự (丁寧) | 暮らし始めます |
te (て) | 暮らし始めて |
Khả năng (可能) | 暮らし始められる |
Thụ động (受身) | 暮らし始められる |
Sai khiến (使役) | 暮らし始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暮らし始められる |
Điều kiện (条件) | 暮らし始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暮らし始めいろ |
Ý chí (意向) | 暮らし始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暮らし始めるな |