Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暴れん坊少納言
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...