Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴れん坊少納言
少納言 しょうなごん すないものもうし
Thiếu Nạp ngôn (chức quan trong hệ thống Thái chính quan thời quân chủ Nhật Bản.)
暴れん坊 あばれんぼう
côn đồ; người hay gây ồn ào; gã lưu manh; thằng du côn
暴言 ぼうげん
lời khiếm nhã; nói nặng lời
中納言 ちゅうなごん なかのものもうすつかさ すけのものもうすつかさ
medium-ranked councillor in the Department of State
大納言 だいなごん
chức quan cố vấn chính ở Nhật
忘れん坊 わすれんぼう
người hay quên
隠れん坊 かくれんぼ かくれんぼう
trò ú tim
言葉少な ことばずくな ことばずけな
ít nói, ít từ ngữ