Kết quả tra cứu ngữ pháp của 暴力団員による不当な行為の防止等に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như