Các từ liên quan tới 暴力団員による不当な行為の防止等に関する法律
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
暴力団員 ぼうりょくだんいん
kẻ cướp, găngxtơ
法律行為 ほうりつこうい
hành vi pháp lý
暴力行為 ぼうりょくこうい
hành vi bạo lực
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
為にする ためにする
có ích, bổ ích
為になる ためになる
có ích, tốt cho bạn, có lợi