Kết quả tra cứu ngữ pháp của 曲がった
N5
たことがある
Đã từng
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)