曲がった
まがった「KHÚC」
☆ Động từ
Cong, vênh
曲
がった
針金
を〜
Nắn cho thẳng lại dây thép cong .

Từ đồng nghĩa của 曲がった
adjective
曲がった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 曲がった
曲がった
まがった
cong, vênh
曲がる
まがる
cong
曲がった
まがった
cong, vênh
曲がる
まがる
cong