Kết quả tra cứu ngữ pháp của 曲げられない女
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
げ
Có vẻ
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ