Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曲げられない女
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
節を曲げない せつをまげない ふしをまげない
còn lại vững vàng; cái gậy bởi một có những nguyên lý
曲げ易い まげやすい
dễ uốn nắn; mềm mại; linh hoạt
投げ入れ なげいれ
Kiểu cắm hoa tự nhiên.
女投げ おんななげ
ẻo lả ( như con gái )
賽は投げられた さいはなげられた
đâm lao thì phải theo lao
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc