Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書いてしまう
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
にもまして
Hơn cả