Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書いてしまう
かいてしまう
Vて しまう :làm xong
書く
かく
vẽ
絵を書く えをかく
vẽ tranh.
アイラインを書く あいらいんをかく
kẻ mí mắt; kẻ
書くこと かくこと
việc viết lách
字を書く じをかく
viết chữ.
真で書く しんでかく
để điền thêm kiểu vuông
一筆書く ひとふでかく いっぴつかく
viết vài dòng
願書を書く がんしょをかく
viết đơn.
手紙を書く てがみをかく
viết thư.