Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書きくけこくご
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
ことなく
Không hề
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với