Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書きくけこくご
書くこと かくこと
việc viết lách
書き抜く かきぬく
trích, chép
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
書く かく
vẽ
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, sự giam hãm, sự o bế
書きにくい かきにくい
khó viết hoặc vẽ, không viết tốt
書き尽くす かきつくす
dốc sức, chuyên tâm viết
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa