Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書きにくい
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
にくい
Khó...
N4
おきに
Cứ cách
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
ろくに~ない
Hầu như không