書きにくい
かきにくい
☆ Adj-i
Khó viết hoặc vẽ, không viết tốt

書きにくい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書きにくい
書き抜く かきぬく
trích, chép
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
聞きにくい ききにくい
khó nghe.
一書に いっしょに
cùng với.
書き尽くす かきつくす
dốc sức, chuyên tâm viết
書く かく
vẽ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書いとく かいとく
viết ra