Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き役
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn