書き役
かきやく「THƯ DỊCH」
☆ Danh từ
Người viết thuê; người sao chép, thư dịch; người đánh máy

書き役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き役
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
役付き やくづき やくつき
giữ một vị trí (của) trách nhiệm
役向き やくむき
bản chất công việc (của ai)
聞き役 ききやく
đóng vai người nghe; đứng vào vị trí người nghe
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn