Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き込み禁止
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...