Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き込み かきこみ
viết; điền vào (VD: mẫu đơn)
書込み かきこみ
viết; mục vào (e.g. thành hình)
禁止 きんし
cấm chỉ
オンザフライ書き込み オンザフライかきこみ
đang ghi âm
禁書 きんしょ
sách hoặc văn học bị cấm
裏書禁止手形 うらがききんしてがた
hóa đơn không thể chuyển nhượng
書き込み許可 かきこみきょか
quyền ghi
書き込み可能 かきこみかのう
có thể ghi được