Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き違える
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành