書き違える
かきちがえる
☆ Động từ nhóm 2
Viết sai, viết nhầm

Bảng chia động từ của 書き違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き違える/かきちがえるる |
Quá khứ (た) | 書き違えた |
Phủ định (未然) | 書き違えない |
Lịch sự (丁寧) | 書き違えます |
te (て) | 書き違えて |
Khả năng (可能) | 書き違えられる |
Thụ động (受身) | 書き違えられる |
Sai khiến (使役) | 書き違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き違えられる |
Điều kiện (条件) | 書き違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き違えいろ |
Ý chí (意向) | 書き違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き違えるな |