Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書を捨てよ町へ出よう
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ように
Như/Theo như...