Các từ liên quan tới 書を捨てよ町へ出よう
実用書 じつようしょ じつよう書
sách hướng dẫn sử dụng
書き捨てる かきすてる
để viết và ném ra khỏi; để viết cẩu thả; để bắt đầu viết rồi dừng phần - cách xuyên qua
người ở lại sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm
よだれを出す よだれをだす
chảy dãi
辞書を出す じしょをだす
để xuất bản một từ điển
書類を出す しょるいをだす
nộp đơn.
ゴミを捨てる ごみをすてる
vứt rác; xả rác
角を捨てる かくをすてる
để hy sinh một giám mục